Cơ trơn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ trơn là loại mô cơ không có vân ngang, hoạt động không theo ý muốn, phân bố ở thành mạch và các tạng rỗng, duy trì co bóp kéo dài với năng lượng thấp. Tế bào cơ trơn có cấu trúc hình thoi, một nhân, chịu điều khiển bởi hệ thần kinh tự động và hormone, đảm nhiệm các chức năng thiết yếu như vận chuyển, bài tiết và tuần hoàn.

Định nghĩa cơ trơn

Cơ trơn (smooth muscle) là loại mô cơ không có vân ngang, cấu trúc tế bào hình thoi với một nhân duy nhất, phân bố chủ yếu trong thành mạch máu, ống tiêu hóa, đường hô hấp và các cơ quan nội tạng. Cơ trơn không chịu sự điều khiển ý thức mà hoạt động dưới sự chi phối của hệ thần kinh tự động và tín hiệu nội tiết, giúp điều chỉnh lưu thông máu, nhu động ruột, phản xạ bài tiết,… một cách vô thức.

Khả năng co thắt của cơ trơn có thể duy trì trong thời gian dài mà không tiêu thụ nhiều năng lượng, phù hợp với chức năng ổn định huyết áp, giữ trương lực mạch hoặc vận chuyển thức ăn trong ống tiêu hóa. Khi cần thay đổi chức năng sinh lý như giãn mạch khi tập thể dục, hoặc co tử cung khi sinh, cơ trơn phản ứng nhờ điều hòa thần kinh và nội tiết.

Cơ trơn đóng vai trò quyết định trong rất nhiều quá trình sinh lý quan trọng, từ điều hòa huyết áp, lưu thông tiêu hóa, hô hấp, đến bài tiết và sinh sản. Sự khác biệt cấu trúc và hoạt động so với cơ vân và cơ tim làm cho nó trở thành chủ đề nghiên cứu hữu ích trong dược lý và y học tái tạo.

Đặc điểm cấu trúc tế bào cơ trơn

Tế bào cơ trơn có hình dạng thoi dài khoảng 20–200 µm, chứa duy nhất một nhân ở vị trí trung tâm. Dưới kính hiển vi quang học, không thấy dải vân ngang, phản ánh sự sắp xếp không theo bó cơ như cơ vân. Các filament actin và myosin bố trí không đều, kết nối với dense bodies – các điểm neo thay thế vạch Z trong cơ vân.

Hệ thống lưới nội chất và lưới thể vùi (sarcoplasmic reticulum) trong tế bào cơ trơn đơn giản hơn cơ vân, nhưng đủ để điều khiển dòng ion Ca²⁺. Khi kích thích co cơ, Ca²⁺ từ ngoại bào hoặc nội bào được giải phóng, dẫn đến phản ứng chuỗi điện hóa truyền tin phức tạp.

Cấu trúc tế bào cơ trơn thể hiện qua bảng tổng hợp sau:

Thành phầnĐặc điểmChức năng
Hình dạngThoi dài, một nhânPhù hợp co kéo kéo dài
Actin – MyosinBố trí xen kẽCo nhưng chậm, tiết kiệm năng lượng
Dense bodiesNhiều điểm neoTruyền lực co dọc theo tế bào
Lưới nội chấtĐơn giảnĐiều hòa Ca²⁺, khởi động co cơ

Cơ chế hoạt động co cơ

Co cơ trơn khởi đầu khi Ca²⁺ vào nội bào qua kênh voltage‑gated hoặc từ lưới nội chất. Ca²⁺ kết hợp với protein calmodulin, tạo phức hợp Ca²⁺–CaM, kích hoạt enzyme MLCK (myosin light chain kinase), dẫn đến phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin và cho phép tương tác với actin.

Quá trình này không trực tiếp như ở cơ vân (dùng troponin), nhưng duy trì co cơ lâu hơn và tiêu thụ ít ATP hơn. Khi Ca²⁺ giảm, enzyme myosin phosphatase loại bỏ nhóm phosphate khỏi myosin, khiến cơ trơn giãn ra.

Có thể mô tả dạng công thức tổng hợp dưới dạng:

Ca2++CalmodulinCa2+-CaMMLCKMyosin-PCocơCa^{2+} + Calmodulin \to Ca^{2+}\text{-}CaM \to MLCK \to Myosin\text{-}P \to Co cơ

Phân loại cơ trơn

Theo cấu trúc và cách hoạt động điện sinh lý, cơ trơn chia làm hai loại chính:

  • Cơ trơn đơn vị (unitary): tế bào kết nối với nhau thông qua gap junction, hoạt động đồng bộ. Thường xuất hiện ở ống tiêu hóa, tử cung, bàng quang. Co bóp lan truyền từ tế bào này sang tế bào khác như một khối.
  • Cơ trơn đa đơn vị (multi-unit): mỗi tế bào hoạt động độc lập, có đầu tận thần kinh riêng. Thường gặp ở cơ dựng lông, cơ thuộc mắt. Co bóp không lan truyền qua mô xung quanh.

Điều hòa hoạt động cơ trơn

Cơ trơn chịu sự điều khiển từ nhiều yếu tố: hệ thần kinh tự động (giao cảm và phó giao cảm), hormone nội tiết, các yếu tố thể dịch tại chỗ như pH, oxy, CO₂, và áp suất. Sự điều hòa này giúp cơ trơn phản ứng thích hợp trong từng hoàn cảnh sinh lý, như co thắt mạch khi huyết áp giảm hoặc giãn mạch khi nhu cầu máu tăng cao.

Hệ thần kinh giao cảm thường gây co cơ trơn ở mạch máu (qua thụ thể α1-adrenergic), trong khi phó giao cảm lại kích thích co cơ trơn ở ống tiêu hóa (qua thụ thể muscarinic M3). Một số hormone nội tiết có vai trò đặc hiệu:

  • Oxytocin: kích thích co cơ trơn tử cung khi chuyển dạ
  • Vasopressin: co mạch máu, tăng huyết áp
  • Histamine: co cơ trơn khí quản, liên quan đến phản ứng dị ứng

Cơ trơn cũng có thể đáp ứng với kích thích cơ học. Ví dụ, khi thành ruột bị căng do thức ăn, các cơ trơn ruột sẽ tự động co để đẩy khối thức ăn theo nhu động ruột mà không cần tín hiệu thần kinh.

Cơ trơn và bệnh lý

Rối loạn hoạt động cơ trơn liên quan đến nhiều bệnh lý nội tạng. Trong hệ hô hấp, hen suyễn xảy ra do co thắt cơ trơn phế quản quá mức, gây hẹp đường dẫn khí và khó thở. Trong hệ tiêu hóa, rối loạn nhu động cơ trơn ruột có thể dẫn đến hội chứng ruột kích thích, trào ngược dạ dày thực quản, táo bón mãn tính.

Trong hệ sinh sản, tăng co cơ trơn tử cung (do prostaglandin hoặc oxytocin) có thể gây đau bụng kinh nặng. U cơ trơn (leiomyoma), thường gặp ở tử cung, là dạng u lành tính xuất phát từ tăng sinh tế bào cơ trơn, gây rong kinh, vô sinh hoặc đau vùng chậu.

Bảng sau tổng hợp một số bệnh lý tiêu biểu liên quan đến cơ trơn:

BệnhVị tríBiểu hiện
Hen phế quảnCơ trơn phế quảnKhó thở, co thắt khí quản
Hội chứng ruột kích thíchCơ trơn ruộtTiêu chảy, táo bón, đau bụng
U cơ trơn tử cungTử cungRong kinh, đau, vô sinh
Co thắt thực quảnThực quảnNuốt khó, đau sau xương ức

So sánh cơ trơn với cơ vân và cơ tim

Cơ trơn khác biệt rõ rệt so với hai loại cơ còn lại trong cơ thể người – cơ vân và cơ tim – về mặt cấu trúc, chức năng và cách điều khiển. Cơ vân có vạch ngang, hoạt động theo ý muốn, thường gắn vào xương và giúp vận động thân thể. Cơ tim có đặc tính co nhịp nhàng và không cần ý thức điều khiển, nhưng lại có vạch ngang và các đĩa xen kết nối.

Bảng sau tóm tắt các điểm khác biệt chính:

Tiêu chíCơ trơnCơ vânCơ tim
Vạch ngangKhông
Số nhân1 nhân/trung tâmNhiều nhân/ngoại vi1–2 nhân/trung tâm
Điều khiểnTự độngTự ýTự động
Thời gian coChậm, bềnNhanh, ngắnTrung bình, nhịp nhàng
Vị tríThành tạngGắn xươngTim

Tiềm năng ứng dụng và nghiên cứu

Cơ trơn đang là mục tiêu nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực sinh học phân tử, sinh lý học, dược lý học và y học tái tạo. Sự hiểu biết sâu sắc về cơ trơn đã giúp phát triển các nhóm thuốc như thuốc giãn phế quản (salbutamol), thuốc giãn mạch (nifedipine), thuốc chống co thắt (buscopan), thuốc điều chỉnh nhu động ruột (linaclotide).

Trong y học tái tạo, tế bào gốc cơ trơn đang được dùng để tái tạo mạch máu nhân tạo, đường tiết niệu, ruột non. Cùng với các vật liệu scaffold sinh học, cơ trơn còn được ứng dụng trong chế tạo các cơ quan sinh học mini (organoids) hoặc chip mô phỏng chức năng sinh học.

Các công nghệ mới như mô phỏng sinh lý trên chip (organ-on-chip), CRISPR gene editing, hoặc in sinh học 3D cũng đang được ứng dụng để nghiên cứu bệnh lý và phát triển liệu pháp can thiệp vào chức năng cơ trơn hiệu quả hơn, an toàn hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Guyton, A.C., & Hall, J.E. (2020). Textbook of Medical Physiology. Elsevier.
  2. Junquiera, L.C., & Carneiro, J. (2013). Basic Histology: Text and Atlas. McGraw-Hill Education.
  3. Sanders, K.M., Ward, S.M., & Koh, S.D. (2014). Interstitial cells: regulators of smooth muscle function. Physiol Rev, 94(3), 859–907.
  4. NIH. Smooth Muscle Overview. ncbi.nlm.nih.gov
  5. Nature Reviews Drug Discovery. Smooth Muscle Targets. nature.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ trơn:

Development of the Colle-Salvetti correlation-energy formula into a functional of the electron density
American Physical Society (APS) - Tập 37 Số 2 - Trang 785-789
Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
So sánh các hàm tiềm năng đơn giản trong mô phỏng nước lỏng Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 79 Số 2 - Trang 926-935 - 1983
Các mô phỏng Monte Carlo cổ điển đã được thực hiện cho nước lỏng trong tập hợp NPT ở nhiệt độ 25 °C và áp suất 1 atm, sử dụng sáu hàm tiềm năng giữa các phân tử đơn giản cho dimmer nước: Bernal–Fowler (BF), SPC, ST2, TIPS2, TIP3P và TIP4P. Các so sánh được thực hiện với dữ liệu nhiệt động lực học và cấu trúc thực nghiệm, bao gồm cả kết quả nhiễu xạ neutron gần đây của Thiessen và Narten. C...... hiện toàn bộ
Ước lượng nồng độ cholesterol lipoprotein có tỷ trọng thấp trong huyết tương mà không sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 18 Số 6 - Trang 499-502 - 1972
Tóm tắt Một phương pháp ước tính hàm lượng cholesterol trong phần lipoprotein có tỷ trọng thấp của huyết thanh (Sf0-20) được trình bày. Phương pháp này bao gồm các phép đo nồng độ cholesterol toàn phần trong huyết tương khi đói, triglyceride và cholesterol lipoprotein có tỷ trọng cao, không yêu cầu sử dụng thiết bị siêu ly tâm chuẩn bị. So sánh quy trình được đề xu...... hiện toàn bộ
#cholesterol; tổng cholesterol huyết tương; triglyceride; cholesterol lipoprotein mật độ cao; lipoprotein mật độ thấp; phép đo không cần siêu ly tâm; hệ số tương quan; huyết thanh; phương pháp không xâm lấn
Bộ cơ sở Gaussian sử dụng trong các tính toán phân tử có tương quan. Phần I: Các nguyên tử từ boron đến neon và hydro Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 90 Số 2 - Trang 1007-1023 - 1989
Trong quá khứ, các bộ cơ sở dùng cho các tính toán phân tử có tương quan chủ yếu được lấy từ các tính toán cấu hình đơn. Gần đây, Almlöf, Taylor, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng các bộ cơ sở của các quỹ đạo tự nhiên thu được từ các tính toán có tương quan nguyên tử (với tên gọi ANOs) cung cấp một mô tả tuyệt vời về các hiệu ứng tương quan phân tử. Báo cáo này là kết quả từ một nghiên...... hiện toàn bộ
#basis sets #correlated molecular calculations #Gaussian functions #natural orbitals #atomic correlated calculations
Self-interaction correction to density-functional approximations for many-electron systems
American Physical Society (APS) - Tập 23 Số 10 - Trang 5048-5079
Giảm Kích Thước Dữ Liệu Bằng Mạng Nơ-ron Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 313 Số 5786 - Trang 504-507 - 2006
Dữ liệu nhiều chiều có thể được chuyển đổi thành các mã thấp chiều bằng cách huấn luyện một mạng nơ-ron đa lớp với lớp trung tâm nhỏ để tái tạo các vector đầu vào nhiều chiều. Phương pháp giảm gradient có thể được sử dụng để tinh chỉnh các trọng số trong các mạng 'autoencoder' như vậy, nhưng điều này chỉ hoạt động tốt nếu các trọng số ban đầu gần với một giải pháp tốt. Chúng tôi mô tả một ...... hiện toàn bộ
#giảm kích thước dữ liệu #mạng nơ-ron #autoencoder #phân tích thành phần chính #học sâu #khởi tạo trọng số
Density-functional approximation for the correlation energy of the inhomogeneous electron gas
American Physical Society (APS) - Tập 33 Số 12 - Trang 8822-8824
Một số mô hình ước tính sự không hiệu quả về kỹ thuật và quy mô trong phân tích bao hàm dữ liệu Dịch bởi AI
Management Science - Tập 30 Số 9 - Trang 1078-1092 - 1984
Trong bối cảnh quản lý, lập trình toán học thường được sử dụng để đánh giá một tập hợp các phương án hành động thay thế có thể, nhằm lựa chọn một phương án tốt nhất. Trong khả năng này, lập trình toán học phục vụ như một công cụ hỗ trợ lập kế hoạch quản lý. Phân tích Bao hàm Dữ liệu (DEA) đảo ngược vai trò này và sử dụng lập trình toán học để đánh giá ex post facto hiệu quả tương đối của ...... hiện toàn bộ
#Phân tích bao hàm dữ liệu #không hiệu quả kỹ thuật #không hiệu quả quy mô #lập trình toán học #lý thuyết thị trường có thể tranh đấu
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Tổng số: 69,223   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10